interpersonal notification (ipn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interpersonal notification (ipn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpersonal notification (ipn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpersonal notification (ipn).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interpersonal notification (ipn)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thông báo giữa các cá nhân
Từ liên quan
- interpersonal
- interpersonally
- interpersonal (ip)
- interpersonal chemistry
- interpersonal messaging (im)
- interpersonal messaging (ipm)
- interpersonal notification (ipn)
- interpersonal comparisons of utility
- interpersonal messaging system (ipms)
- interpersonal messaging abstract (ipmas)
- interpersonal messaging environment (ipme)
- interpersonal messaging user agent (ipm-ua)
- interpersonal messaging protocol (x420:p2) (imp)
- interpersonal messaging service/processor (ipms)
- interpersonal messaging system message store (ipms ua)