interpersonal notification (ipn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interpersonal notification (ipn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpersonal notification (ipn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpersonal notification (ipn).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interpersonal notification (ipn)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thông báo giữa các cá nhân