chemical reaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical reaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical reaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical reaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chemical reaction

    * kỹ thuật

    y học:

    phản ứng hóa học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemical reaction

    (chemistry) a process in which one or more substances are changed into others

    there was a chemical reaction of the lime with the ground water

    Synonyms: reaction