chart room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chart room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chart room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chart room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chart room

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phòng bản đồ