chart feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chart feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chart feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chart feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chart feed

    * kỹ thuật

    vật lý:

    cấu dẫn tiến biểu đồ

    đo lường & điều khiển:

    sự dẫn tiến biểu đồ