charted depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charted depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charted depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charted depth.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
charted depth
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
độ sâu theo hải đồ