chart lines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chart lines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chart lines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chart lines.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chart lines
* kỹ thuật
toán & tin:
đường biểu đồ
Từ liên quan
- chart
- charter
- charting
- chartism
- chartist
- chartres
- chartered
- charterer
- chartless
- chart area
- chart axes
- chart desk
- chart drum
- chart feed
- chart menu
- chart room
- chart tips
- chart type
- charter to
- charterage
- chartering
- chartreuse
- chart datum
- chart fills
- chart lines
- chart paper
- chart point
- chart scale
- chart sheet
- chart table
- chartaceous
- chart buying
- chart format
- chart layout
- chart record
- chart wizard
- charter base
- charter boat
- charter hire
- charter land
- charter rate
- charterhouse
- charted depth
- charter money
- charter party
- charter train
- charter-party
- chartermember
- chart elements
- chart recorder