chart menu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chart menu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chart menu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chart menu.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chart menu

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thực đơn hải đồ