chartless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chartless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chartless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chartless.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chartless

    (of unknown regions) not yet surveyed or investigated

    uncharted seas

    Synonyms: uncharted, unmapped

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).