unmapped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmapped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmapped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmapped.

Từ điển Anh Việt

  • unmapped

    * tính từ

    không ghi trên bản đồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmapped

    Similar:

    chartless: (of unknown regions) not yet surveyed or investigated

    uncharted seas

    Synonyms: uncharted