uncharted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncharted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncharted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncharted.
Từ điển Anh Việt
uncharted
/'ʌn'tʃɑ:tid/
* tính từ
chưa thám hiểm
uncharted region: miền chưa thám hiểm, miền chưa có dấu chân người đi đến
(địa lý,địa chất) chưa ghi trên bản đồ