chang kuo-lao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chang kuo-lao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chang kuo-lao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chang kuo-lao.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chang kuo-lao
Similar:
chang kuo: one of the 8 immortals of Taoism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chang
- change
- changan
- changed
- changer
- changes
- changing
- changtzu
- chang kuo
- change-up
- changeful
- change all
- change bar
- change bit
- change-out
- changeable
- changeably
- changeless
- changeling
- changeover
- changjiang
- chang jiang
- change case
- change dump
- change file
- change form
- change gear
- change name
- change over
- change sign
- change tape
- change tray
- change-gear
- change-over
- change-room
- changefully
- change agent
- change color
- change hands
- change ratio
- change shape
- change state
- change taste
- change valve
- changing bag
- chang kuo-lao
- change course
- change incost
- change owners
- change record