chang kuo-lao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chang kuo-lao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chang kuo-lao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chang kuo-lao.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chang kuo-lao

    Similar:

    chang kuo: one of the 8 immortals of Taoism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).