changtzu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
changtzu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm changtzu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của changtzu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
changtzu
a mountain in the central Himalayas on the border of Tibet and Nepal (24,780 feet high)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).