cass gilbert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cass gilbert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cass gilbert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cass gilbert.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cass gilbert
Similar:
gilbert: United States architect who influenced the development of the skyscraper (1859-1934)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cassia
- cassie
- cassata
- cassava
- cassino
- cassiri
- cassite
- cassius
- cassock
- cassette
- cassiope
- cassirer
- cassandra
- cassareep
- cassation
- casserole
- cassocked
- cassoulet
- cassowary
- cassia oil
- cassiopeia
- cassolette
- cassia bark
- cassia tora
- cassiterite
- cass gilbert
- cassava meal
- cassia alata
- cassiopediun
- cassius clay
- cassette deck
- cassette tape
- cassava atrach
- cassava starch
- cassette drive
- cassia fistula
- cassia grandis
- cassegrain horn
- cassette player
- cassia javonica
- cassgrain system
- cassia marginata
- cassia-bark tree
- cassius longinus
- cassegrain aerial
- cassette recorder
- cassia acutifolia
- cassia auriculata
- cassia roxburghii
- cassin's kingbird