cassirer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cassirer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cassirer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cassirer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cassirer

    German philosopher concerned with concept formation in the human mind and with symbolic forms in human culture generally (1874-1945)

    Synonyms: Ernst Cassirer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).