cassoulet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cassoulet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cassoulet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cassoulet.
Từ điển Anh Việt
cassoulet
* danh từ
ra-gu thịt và đậu
cassoulet
* danh từ
ra-gu thịt và đậu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.