cassock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cassock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cassock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cassock.

Từ điển Anh Việt

  • cassock

    /'kæsək/

    * danh từ

    áo thầy tu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cassock

    a black garment reaching down to the ankles; worn by priests or choristers