casserole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
casserole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casserole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casserole.
Từ điển Anh Việt
casserole
/'kæsəroul/
* danh từ
nồi đất
món thịt hầm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
casserole
* kinh tế
món thịt và rau hầm
* kỹ thuật
xoong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
casserole
food cooked and served in a casserole
large deep dish in which food can be cooked and served