cassowary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cassowary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cassowary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cassowary.

Từ điển Anh Việt

  • cassowary

    /'kæsəweəri/

    * danh từ

    (động vật học) đà điểu (úc) đầu mèo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cassowary

    large black flightless bird of Australia and New Guinea having a horny head crest