cassia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cassia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cassia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cassia.

Từ điển Anh Việt

  • cassia

    * danh từ

    rượu lý đen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cassia

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cây ba đậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cassia

    any of various trees or shrubs of the genus Cassia having pinnately compound leaves and usually yellow flowers followed by long seedpods

    Chinese tree with aromatic bark; yields a less desirable cinnamon than Ceylon cinnamon

    Synonyms: cassia-bark tree, Cinnamomum cassia

    Similar:

    genus cassia: some genus Cassia species often classified as members of the genus Senna or genus Chamaecrista