cassata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cassata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cassata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cassata.
Từ điển Anh Việt
cassata
* danh từ
kem có trái cây và hạnh nhân
cassata
* danh từ
kem có trái cây và hạnh nhân
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.