cassation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cassation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cassation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cassation.

Từ điển Anh Việt

  • cassation

    /kæ'seiʃn/

    * danh từ

    (pháp lý) sự huỷ bỏ

    court of cassation: toà phá án