cassandra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cassandra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cassandra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cassandra.
Từ điển Anh Việt
cassandra
* danh từ
người báo trước tai hoạ
người không ai nghe những lời cảnh báo đúng đắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cassandra
(Greek mythology) a prophetess in Troy during the Trojan War whose predictions were true but were never believed