cassite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cassite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cassite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cassite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cassite

    Similar:

    kassite: an ancient language spoken by the Kassites

    kassite: a member of an ancient people who ruled Babylonia between 1600 and 1200 BC

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).