capital of guinea-bissau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capital of guinea-bissau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capital of guinea-bissau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capital of guinea-bissau.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capital of guinea-bissau
Similar:
bissau: the capital of Guinea-Bissau
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- capital
- capitally
- capitalise
- capitalism
- capitalist
- capitalize
- capital lay
- capital sum
- capital tax
- capital-sum
- capital base
- capital bond
- capital city
- capital cost
- capital duty
- capital flow
- capital fund
- capital gain
- capital good
- capital item
- capital levy
- capital loan
- capital loss
- capital pool
- capital risk
- capital ship
- capital-ship
- capitalistic
- capital asset
- capital costs
- capital drain
- capital funds
- capital gains
- capital goods
- capital grant
- capital issue
- capital lease
- capital owned
- capital ratio
- capital share
- capital spare
- capital stock
- capital value
- capital works
- capital, seed
- capitalizable
- capital assets
- capital budget
- capital excess
- capital export