bread and butter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bread and butter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bread and butter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bread and butter.
Từ điển Anh Việt
bread and butter
* danh từ
khoanh bánh mì phết bơ
kế kiếm sống
* tính từ
thiết yếu cho đời sống
gửi để cảm tạ lòng hiếu khách của chủ nhà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bread and butter
* kinh tế
kế sinh nhai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bread and butter
Similar:
support: the financial means whereby one lives
each child was expected to pay for their keep
he applied to the state for support
he could no longer earn his own livelihood
Synonyms: keep, livelihood, living, sustenance
Từ liên quan
- bread
- breaded
- breadth
- breadbin
- breadbox
- bread top
- bread tun
- bread-bin
- breadline
- breadroot
- bread line
- bread mold
- bread-line
- breadboard
- breadcrumb
- breadfruit
- breadstick
- breadstuff
- bread board
- bread dough
- bread flour
- bread gauge
- bread knife
- bread maker
- bread sauce
- bread shell
- bread-board
- bread-crumb
- bread-fruit
- bread-stick
- bread-winer
- breadbasket
- breadstuffs
- breadthways
- breadthwise
- breadwinner
- bread baking
- bread cooler
- bread making
- bread-basket
- bread-stuffs
- bread-winner
- bread cooling
- bread disease
- bread pudding
- bread setting
- bread streaks
- bread texture
- breadth index
- bread sourness