bread and butter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bread and butter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bread and butter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bread and butter.

Từ điển Anh Việt

  • bread and butter

    * danh từ

    khoanh bánh mì phết bơ

    kế kiếm sống

    * tính từ

    thiết yếu cho đời sống

    gửi để cảm tạ lòng hiếu khách của chủ nhà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bread and butter

    * kinh tế

    kế sinh nhai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bread and butter

    Similar:

    support: the financial means whereby one lives

    each child was expected to pay for their keep

    he applied to the state for support

    he could no longer earn his own livelihood

    Synonyms: keep, livelihood, living, sustenance