bread maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bread maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bread maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bread maker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bread maker
Similar:
baker: someone who bakes bread or cake
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bread
- breaded
- breadth
- breadbin
- breadbox
- bread top
- bread tun
- bread-bin
- breadline
- breadroot
- bread line
- bread mold
- bread-line
- breadboard
- breadcrumb
- breadfruit
- breadstick
- breadstuff
- bread board
- bread dough
- bread flour
- bread gauge
- bread knife
- bread maker
- bread sauce
- bread shell
- bread-board
- bread-crumb
- bread-fruit
- bread-stick
- bread-winer
- breadbasket
- breadstuffs
- breadthways
- breadthwise
- breadwinner
- bread baking
- bread cooler
- bread making
- bread-basket
- bread-stuffs
- bread-winner
- bread cooling
- bread disease
- bread pudding
- bread setting
- bread streaks
- bread texture
- breadth index
- bread sourness