bread disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bread disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bread disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bread disease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bread disease

    * kinh tế

    bệnh của bánh mỳ