bread-stuffs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bread-stuffs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bread-stuffs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bread-stuffs.
Từ điển Anh Việt
bread-stuffs
/'bredstʌfs/
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
hạt
bột (để làm bánh mì)