bread board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bread board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bread board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bread board.
Từ điển Anh Việt
bread board
(Tech) bảng thử (mạch điện), mạch điện thí nghiệm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bread board
* kỹ thuật
bản mẫu
tấm đế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bread board
Similar:
breadboard: a wooden or plastic board on which dough is kneaded or bread is sliced
Từ liên quan
- bread
- breaded
- breadth
- breadbin
- breadbox
- bread top
- bread tun
- bread-bin
- breadline
- breadroot
- bread line
- bread mold
- bread-line
- breadboard
- breadcrumb
- breadfruit
- breadstick
- breadstuff
- bread board
- bread dough
- bread flour
- bread gauge
- bread knife
- bread maker
- bread sauce
- bread shell
- bread-board
- bread-crumb
- bread-fruit
- bread-stick
- bread-winer
- breadbasket
- breadstuffs
- breadthways
- breadthwise
- breadwinner
- bread baking
- bread cooler
- bread making
- bread-basket
- bread-stuffs
- bread-winner
- bread cooling
- bread disease
- bread pudding
- bread setting
- bread streaks
- bread texture
- breadth index
- bread sourness