bread board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bread board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bread board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bread board.

Từ điển Anh Việt

  • bread board

    (Tech) bảng thử (mạch điện), mạch điện thí nghiệm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bread board

    * kỹ thuật

    bản mẫu

    tấm đế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bread board

    Similar:

    breadboard: a wooden or plastic board on which dough is kneaded or bread is sliced