bread dough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bread dough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bread dough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bread dough.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bread dough
* kinh tế
bột nhào bánh mỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bread dough
any of various doughs for bread
Từ liên quan
- bread
- breaded
- breadth
- breadbin
- breadbox
- bread top
- bread tun
- bread-bin
- breadline
- breadroot
- bread line
- bread mold
- bread-line
- breadboard
- breadcrumb
- breadfruit
- breadstick
- breadstuff
- bread board
- bread dough
- bread flour
- bread gauge
- bread knife
- bread maker
- bread sauce
- bread shell
- bread-board
- bread-crumb
- bread-fruit
- bread-stick
- bread-winer
- breadbasket
- breadstuffs
- breadthways
- breadthwise
- breadwinner
- bread baking
- bread cooler
- bread making
- bread-basket
- bread-stuffs
- bread-winner
- bread cooling
- bread disease
- bread pudding
- bread setting
- bread streaks
- bread texture
- breadth index
- bread sourness