bread-winner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bread-winner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bread-winner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bread-winner.
Từ điển Anh Việt
bread-winner
* danh từ
người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính
cần câu cơm