bread-crumb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bread-crumb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bread-crumb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bread-crumb.

Từ điển Anh Việt

  • bread-crumb

    /'bredkrʌm/

    * danh từ

    ruột bánh mì

    mẩu bánh mì, bánh mì vụn