breadfruit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breadfruit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breadfruit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breadfruit.
Từ điển Anh Việt
breadfruit
* danh từ
cây mít bột, cây sa kê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breadfruit
native to Pacific islands and having edible fruit with a texture like bread
Synonyms: breadfruit tree, Artocarpus communis, Artocarpus altilis
a large round seedless or seeded fruit with a texture like bread; eaten boiled or baked or roasted or ground into flour; the roasted seeds resemble chestnuts