bread cooler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bread cooler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bread cooler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bread cooler.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bread cooler

    * kinh tế

    máy làm nguội bánh mì

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ làm lạnh bánh mì