baker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baker.
Từ điển Anh Việt
baker
/'beikə/
* danh từ
người làm bánh mì
người bán bánh mì
baker's dozen
(xem) dozen
pull devil!, pull baker!
nào, cả hai bên cố gắng lên nào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baker
* kinh tế
người làm bánh mỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baker
someone who bakes commercially
someone who bakes bread or cake
Synonyms: bread maker
Từ liên quan
- baker
- bakery
- bakersfield
- baker's mark
- baker's shop
- baker-legged
- baker's dozen
- baker's flour
- baker's yeast
- bakery spices
- baker's cheese
- baker's eczema
- bakery freezer
- bakery froster
- bakery product
- baker's chocolate
- baker's machinery
- baker bell dolphin
- bakery freezing system
- bakery freezing machine
- bakery-type nonfat dry milk
- baker's and confectioner's shop
- bakery freezer [freezing machine