baker bell dolphin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baker bell dolphin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baker bell dolphin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baker bell dolphin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baker bell dolphin
* kỹ thuật
xây dựng:
cọc buộc thuyền hình chuông
Từ liên quan
- baker
- bakery
- bakersfield
- baker's mark
- baker's shop
- baker-legged
- baker's dozen
- baker's flour
- baker's yeast
- bakery spices
- baker's cheese
- baker's eczema
- bakery freezer
- bakery froster
- bakery product
- baker's chocolate
- baker's machinery
- baker bell dolphin
- bakery freezing system
- bakery freezing machine
- bakery-type nonfat dry milk
- baker's and confectioner's shop
- bakery freezer [freezing machine