bakery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bakery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bakery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bakery.

Từ điển Anh Việt

  • bakery

    /'beikəri/

    * danh từ

    lò bánh mì

    hiệu bánh mì

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bakery

    * kinh tế

    hiệu bánh mỳ

    lò bánh mỳ

    sự nướng bánh mỳ

    * kỹ thuật

    lò bánh mì

    xây dựng:

    nhà máy bánh mì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bakery

    a workplace where baked goods (breads and cakes and pastries) are produced or sold

    Synonyms: bakeshop, bakehouse