bakeshop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bakeshop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bakeshop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bakeshop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bakeshop

    * kinh tế

    hiệu bánh mỳ

    lò bánh mỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bakeshop

    Similar:

    bakery: a workplace where baked goods (breads and cakes and pastries) are produced or sold

    Synonyms: bakehouse