bilateral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bilateral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilateral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilateral.
Từ điển Anh Việt
bilateral
/bai'lætərəl/
* tính từ
hai bên
tay đôi
bilateral
(Tech) hai chiều, hai bên, hai phía
bilateral
hai bên, hai phía
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bilateral
* kỹ thuật
hai bên
hai chiều
hai mặt
hai phía
song phương
điện lạnh:
hai bề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bilateral
having identical parts on each side of an axis
Synonyms: isobilateral, bilaterally symmetrical, bilaterally symmetric
affecting or undertaken by two parties
a bilateral agreement between the United States and Japan
having two sides or parts
Synonyms: two-sided
Từ liên quan
- bilateral
- bilaterally
- bilateralism
- bilaterality
- bilateral flows
- bilateral loans
- bilateral quota
- bilateral trade
- bilateral donors
- bilateral treaty
- bilateral antenna
- bilateral binding
- bilateral circuit
- bilateral descent
- bilateral netting
- bilateral network
- bilateral payment
- bilateral clearing
- bilateral contract
- bilateral monopoly
- bilateral symmetry
- bilateral agreement
- bilateral amplifier
- bilateral arbitrage
- bilateral lithotomy
- bilateral oligopoly
- bilateral tolerance
- bilateral assistance
- bilateral constraint
- bilateral convention
- bilateral investment
- bilateral transducer
- bilateral convolution
- bilaterally symmetric
- bilateral central rate
- bilateral import quota
- bilateral consultations
- bilaterally symmetrical
- bilateral debt agreement
- bilateral trade agreement
- bilateral investment treaty
- bilateral closed user group (bcug)
- bilateral closed user group with outgoing access (bcugoa)