bilateral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bilateral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilateral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilateral.

Từ điển Anh Việt

  • bilateral

    /bai'lætərəl/

    * tính từ

    hai bên

    tay đôi

  • bilateral

    (Tech) hai chiều, hai bên, hai phía

  • bilateral

    hai bên, hai phía

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bilateral

    * kỹ thuật

    hai bên

    hai chiều

    hai mặt

    hai phía

    song phương

    điện lạnh:

    hai bề

Từ điển Anh Anh - Wordnet