bilateral binding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bilateral binding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilateral binding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilateral binding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bilateral binding

    * kỹ thuật

    liên kết hai bền

    liên kết song phương