bilateral symmetry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bilateral symmetry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilateral symmetry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilateral symmetry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bilateral symmetry
Similar:
bilaterality: the property of being symmetrical about a vertical plane
Synonyms: bilateralism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bilateral
- bilaterally
- bilateralism
- bilaterality
- bilateral flows
- bilateral loans
- bilateral quota
- bilateral trade
- bilateral donors
- bilateral treaty
- bilateral antenna
- bilateral binding
- bilateral circuit
- bilateral descent
- bilateral netting
- bilateral network
- bilateral payment
- bilateral clearing
- bilateral contract
- bilateral monopoly
- bilateral symmetry
- bilateral agreement
- bilateral amplifier
- bilateral arbitrage
- bilateral lithotomy
- bilateral oligopoly
- bilateral tolerance
- bilateral assistance
- bilateral constraint
- bilateral convention
- bilateral investment
- bilateral transducer
- bilateral convolution
- bilaterally symmetric
- bilateral central rate
- bilateral import quota
- bilateral consultations
- bilaterally symmetrical
- bilateral debt agreement
- bilateral trade agreement
- bilateral investment treaty
- bilateral closed user group (bcug)
- bilateral closed user group with outgoing access (bcugoa)