bilateral donors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bilateral donors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilateral donors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilateral donors.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bilateral donors

    * kinh tế

    nước viện trợ song phương