bilateral contract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bilateral contract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilateral contract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilateral contract.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bilateral contract
* kinh tế
hợp đồng song biên
hợp đồng song phương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bilateral contract
a contract involving mutual promises (each party is both promisor and promisee)
Từ liên quan
- bilateral
- bilaterally
- bilateralism
- bilaterality
- bilateral flows
- bilateral loans
- bilateral quota
- bilateral trade
- bilateral donors
- bilateral treaty
- bilateral antenna
- bilateral binding
- bilateral circuit
- bilateral descent
- bilateral netting
- bilateral network
- bilateral payment
- bilateral clearing
- bilateral contract
- bilateral monopoly
- bilateral symmetry
- bilateral agreement
- bilateral amplifier
- bilateral arbitrage
- bilateral lithotomy
- bilateral oligopoly
- bilateral tolerance
- bilateral assistance
- bilateral constraint
- bilateral convention
- bilateral investment
- bilateral transducer
- bilateral convolution
- bilaterally symmetric
- bilateral central rate
- bilateral import quota
- bilateral consultations
- bilaterally symmetrical
- bilateral debt agreement
- bilateral trade agreement
- bilateral investment treaty
- bilateral closed user group (bcug)
- bilateral closed user group with outgoing access (bcugoa)