bilateral closed user group with outgoing access (bcugoa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bilateral closed user group with outgoing access (bcugoa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilateral closed user group with outgoing access (bcugoa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilateral closed user group with outgoing access (bcugoa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bilateral closed user group with outgoing access (bcugoa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra