bilateral circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bilateral circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilateral circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilateral circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bilateral circuit
* kỹ thuật
mạch hai chiều
điện lạnh:
mạch hai bên
Từ liên quan
- bilateral
- bilaterally
- bilateralism
- bilaterality
- bilateral flows
- bilateral loans
- bilateral quota
- bilateral trade
- bilateral donors
- bilateral treaty
- bilateral antenna
- bilateral binding
- bilateral circuit
- bilateral descent
- bilateral netting
- bilateral network
- bilateral payment
- bilateral clearing
- bilateral contract
- bilateral monopoly
- bilateral symmetry
- bilateral agreement
- bilateral amplifier
- bilateral arbitrage
- bilateral lithotomy
- bilateral oligopoly
- bilateral tolerance
- bilateral assistance
- bilateral constraint
- bilateral convention
- bilateral investment
- bilateral transducer
- bilateral convolution
- bilaterally symmetric
- bilateral central rate
- bilateral import quota
- bilateral consultations
- bilaterally symmetrical
- bilateral debt agreement
- bilateral trade agreement
- bilateral investment treaty
- bilateral closed user group (bcug)
- bilateral closed user group with outgoing access (bcugoa)