bilateralism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bilateralism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilateralism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilateralism.

Từ điển Anh Việt

  • bilateralism

    * danh từ

    (thương mại và ) nguyên tắc song phương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bilateralism

    * kinh tế

    chủ nghĩa mậu dịch hai bên cùng có lợi

    chủ trương mậu dịch cân bằng song phương

    nguyên tắc hai bên cùng có lợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet