bilateral trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bilateral trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilateral trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilateral trade.

Từ điển Anh Việt

  • Bilateral trade

    (Econ) Mậu dịch song phương

    + Mậu dịch, thường là các chủ đề đàm phán chính phủ giữa hai nước, bằng cách đó một nước xuất khẩu một lượng hay giá trị hàng hoá nhất định sang các nước đối tác để đổi lấy một lượng hay giá trị hàng nhập khẩu đã thoả thuận từ nước đối tác.