bilateral arbitrage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bilateral arbitrage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilateral arbitrage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilateral arbitrage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bilateral arbitrage

    * kinh tế

    ác-bít hối đoái song phương