bilateral oligopoly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bilateral oligopoly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilateral oligopoly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilateral oligopoly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bilateral oligopoly

    * kinh tế

    độc quyền nhóm song biên

    thiểu số độc quyền bán song phương