bilateral assistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bilateral assistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilateral assistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilateral assistance.

Từ điển Anh Việt

  • Bilateral assistance

    (Econ) Trợ giúp song phương.

    + Sự trợ giúp hay viện trợ dựa trên một thoả thuận trực tiếp giữa hai nước; khác với viện trợ đa phương đến từ một nhóm các nước hay từ một tổ chức quốc tế. Xem FOREING AID, TIED AID.